Thực đơn
Quyền_Anh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2005 Bảng thành tíchHuy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alice Kate Aparri | Philippines |
Bạc | Kyu Kyu Thi | Myanma |
Đồng | Ranjana Thongtaisong | Thái Lan |
Đồng | Sein Gereta | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Usanakorn Thawilsuwayang | Thái Lan |
Bạc | Naw Mu Chay | Myanma |
Đồng | Analiza Cruz | Philippines |
Đồng | Rumyris Simarmata | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Annie Albania | Philippines |
Bạc | Vũ Thị Hải Yến | Việt Nam |
Đồng | Nilar | Myanma |
Đồng | Veronica Nicolas | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Jouvilet Chilem | Philippines |
Bạc | Tạ Thị Minh Nghĩa | Việt Nam |
Đồng | Marivone Phimsompttu | Lào |
Đồng | Eliza Wati | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Mitchel Martinez | Philippines |
Bạc | Ratree Kruake | Thái Lan |
Đồng | Đinh Thị Phương Thanh | Việt Nam |
Đồng | Agnes Datunsolung | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Juanito Magliquian Jr. | Philippines |
Bạc | Zaw Myo Min | Myanma |
Đồng | Keanuv Pangpayun | Thái Lan |
Đồng | Sikham Vongphaoune | Lào |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Harry Tañamor | Philippines |
Bạc | Kyan Shan Aung | Myanma |
Đồng | Romando Butar-Butar | Indonesia |
Đồng | Zamzadi Azizi Bin Mohammad | Malaysia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Somjit Jongjohor | Thái Lan |
Bạc | Trần Quốc Việt | Việt Nam |
Đồng | Dastena Moniaga | Indonesia |
Đồng | Warlito Parrenas | Philippines |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Joan Tipon | Philippines |
Bạc | Tangtong Klongjian | Thái Lan |
Đồng | Dadan Amanda | Indonesia |
Đồng | Sayyalak Chatasone | Lào |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Worapoj Pethkum | Thái Lan |
Bạc | Joegin Ladon | Philippines |
Đồng | Nguyễn Trung Kiên | Việt Nam |
Đồng | Eddey Kalai | Malaysia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Genebert Basadre | Philippines |
Bạc | Miftah Rifai Lubis | Indonesia |
Đồng | Đỗ Đức Thành | Việt Nam |
Đồng | Paunandes Bin Paulus | Malaysia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Pechai Sayota | Thái Lan |
Bạc | Romeo Brin | Philippines |
Đồng | Cao Văn Trường | Việt Nam |
Đồng | Aung Thura | Myanma |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Non Boomjumnong | Thái Lan |
Bạc | Mark Jason Melligen | Philippines |
Đồng | Min Saiheng | Campuchia |
Đồng | Toar Sompotan | Indonesia |
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Suriya Prasathinphimai | Thái Lan |
Bạc | Reynaldo Galido | Philippines |
Đồng | Ath Samreth | Campuchia |
Đồng | Bara Gommies | Indonesia |
Thực đơn
Quyền_Anh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2005 Bảng thành tíchLiên quan
Quyền Quyền Anh Quyền lực phân lập Quyền Linh Quyền LGBT của các quốc gia, vùng lãnh thổ Quyền riêng tư trên Internet Quyền LGBT ở Hoa Kỳ Quyền trẻ em Quyền tác giả Quyền LGBT ở Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quyền_Anh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2005